Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hữu hình


[hữu hình]
Having a visible form, visible, tangible.
Thế giới hữu hình
The tangible world.



Having a visible form, visible, tangible
Thế giới hữu hình The tangible world


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.